Có 2 kết quả:
索討 suǒ tǎo ㄙㄨㄛˇ ㄊㄠˇ • 索讨 suǒ tǎo ㄙㄨㄛˇ ㄊㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demand
(2) to claim
(2) to claim
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demand
(2) to claim
(2) to claim
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh